(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép hợp kim Bo (B >= 0,0008%) cán nóng dạng góc (JIS G3101 SS400B) hàng mới 100%. (40 - 100)mm x (40 - 100)mm x (4 - 10)mm x (6 - 12)m |
tấn
|
415
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Phế liệu mảnh vụn sắt hoặc thép đợc lựa chọn, thu hồi từ các công trình xây dựng, phơng tiện vận tải, máy móc, thiết bị và các sản phẩm khác sau khi đã cắt phá tháo dỡ. |
tấn
|
321
|
Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông (An Giang) |
DAF
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng , không còn giá trị sử dụng nh ban đầu. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT, QĐ 73/2014 |
tấn
|
287
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
Thép hợp kim Crôm cán nóng S45CR dạng thanh tròn dùng cho cơ khí chế tạo, tiêu chuẩn JIS G4051, có hàm lợng Carbon dới 0,6%, crôm>=0.3%,.DIA 40 x 6000MM. Hàng mới 100%. |
tấn
|
455
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CIF
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn phủ sơn 2 mặt ( tôn mạ màu) . KT (0.40mm x 1200mm x C) . Hàm lợng Carbon : 0.12%. Mác Thép: G550. Hàng mới 100%. Lợng :29.83 Tấn, đơn giá 665 usd |
tấn
|
665
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Thép lá cán nóng hợp kim đợc cán phẳng, cha phủ mạ hoặc tráng, dạng tấm, chiều dày 5.8 mm, chiều rộng 1500, chiều dài 6000mm. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, mác thép ASTM A36/A36M. Mới 100% (Cr>=0.3%) |
tấn
|
395
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CFR
|
Dây thép không gỉ ( LH) đợc cuốn thành cuộn,bề mặt mịn,sáng, không từ tính đờng kính 2.4mm (3.2144 Tấn * 1450 USD/Tấn) |
tấn
|
1,452
|
Cảng DA NANG
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng, không hợp kim(dày không quá 150 mm) |
tấn
|
700
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 |
tấn
|
290
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL ) tiêu chuẩn SAE 1006, C<0.6%, size 2.00 mm x 1314 mm x Coil. Mơi 100% |
tấn
|
406
|
Cảng thép miền Nam
|
CFR
|
Thép hợp kim Boron (Bo=0.0008%min) cán phẳng đợc cán nóng, dạng cuộn cha phủ mạ hoặc tráng. Kích thớc 2.7mm x 1250mm x C. Tiêu chuẩn Q/TGF302-2012 (SAE1006-B), mới 100% |
tấn
|
420
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CFR
|
Cáp thép dự ứng lực 7 sợi không vỏ bọc,xoắn xuôi ,đờng kính 12.7mm,theo tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-10,grade 270. Dùng trong xây dựng cầu đờng. Hàng mới 100% |
tấn
|
840
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Thép hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn không tráng phủ mạ sơn, KT : (1.75mm - 7.9mm) x (1250mm - 1500mm) x C,Mác thép : SS400B, Tiêu chuẩn : JIS G3101 hàm lợng Boron trên 0,0008%, hàng mới 100% |
tấn
|
420
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng đợc cán phẳng, cha tráng phủ mạ cha ngâm tẩy gỉ, không hợp kim, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC, kích cỡ (2,25x1250xC)mm |
tấn
|
420
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Thép Phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh,que đợc cắt phá tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,không còn giá trị sử dụng nh ban đầu,đủ điều kiện nhập khẩu đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT,QĐ73/2014/QĐ-TTG |
tấn
|
285
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CFR
|
Dây thép carbon không mạ , hoặc tráng , cha đánh bóng , hàm lợng 0.60% trở lên tính theo trọng lợng, tiêu chuẩn ASTM A421, size 4.11- 8.0mm , dùng làm nan hoa , dự ứng lực, dây tanh |
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|